Cáp 6x36(WS)+FC / IWRC
Số 90+92+94 Tam Bạc, Quận Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng, Việt Nam
 facebook google google+ Youtube

CÁP THÉP KỲ PHƯƠNG
"Mang Lại Sự yên Tâm"


Cáp 6x36(WS)+FC / IWRC

Cáp 6x36(WS)+FC / IWRC

THÔNG TIN SẢN PHẨM
Danh mục : CÁP THÉP
Mã sản phẩm :
Tình trạng sản phẩm : Còn hàng
Bảo hành :
Giá : Liên hệ
   
  • Chi tiết sản phẩm

Loại 6x36 Lõi dây và Lõi thép

 

 

Ứng dụng:

 

Cáp được dùng làm cáp cẩu, chùm cáp cẩu, cáp kéo neo tàu, cáp kéo trong giàn khoan, ứng dụng chung trong các ngành kỹ thuật.

Đặc điểm riêng:

Cáp có 6 tao, mỗi tao có 36 sợi. Những sợi cáp này nhỏ giúp cho dây cáp mềm dẻo dễ uốn và độ bền cao.

Cáp mềm hay là cáp 6x36 loại lõi bố (lõi đay) có tính đàn hồi cao, khả năng hấp thụ năng lượng cao hơn nhưng tính chịu lực ép kém hơn loại lõi thép (cáp cứng). Cùng cấu tạo và đường kính, cáp lõi thép thường chịu lực lớn hơn cáp lõi bố 7% và nặng hơn 10%.

Ưu điểm:

  • Tính đàn hồi
  • Chống nổ sợi

Lưu ý:

  • Cáp này không có tính chống xoắn.
  • Không dùng loại 6x36 để chạy qua pulley hay ròng rọc vì cáp sẽ bung ra gây tai nạn nguy hiểm.
  •  

Bảng thông số kỹ thuật tham khảo

 

Đường kính

Lực kéo đứt tối thiểu (KN)

danh nghĩa

1570Mpa

1770Mpa

1960Mpa

(mm)

FC

IWRC

FC

IWRC

FC

IWRC

8

33.2

35.7

37.3

40.3

41.4

44.7

10

51.8

55.8

58.4

63.1

64.7

69.8

12

74.6

80.4

84.1

90.7

93.1

100

14

101

109

114

123

127

137

16

132

143

149

161

166

179

18

167

181

189

204

210

226

20

207

233

233

252

259

279

22

250

270

282

304

313

338

24

298

321

336

362

373

402

26

350

377

394

425

437

472

28

406

438

457

494

507

547

30

466

503

525

567

582

638

32

530

572

598

645

662

715

34

598

646

675

728

747

807

36

671

724

756

816

838

904

38

748

807

483

909

934

1005

40

829

894

934

1000

1035

1115

42

914

985

1030

1110

1140

1230

44

1000

1080

1130

1210

1250

1350

46

1095

1180

1230

1330

1360

1470

48

1190

1280

1340

1450

1490

1610

50

1290

1390

1460

1570

1610

1740

52

1400

1510

1570

1700

1740

1880

54

1510

1620

1770

1830

1880

2030

56

1620

1750

1830

1970

2020

2180

58

1740

1880

1960

2110

2170

2340

60

1860

2010

2100

2260

2320

2510

62

1990

2140

2240

2421

2480

2680

64

2120

2280

2390

2580

2640

2860

 

 

 

 

 

 

 

 

Sản phẩm cùng loại