Cáp 7x19
Số 90+92+94 Tam Bạc, Quận Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng, Việt Nam
 facebook google google+ Youtube

CÁP THÉP KỲ PHƯƠNG
"Mang Lại Sự yên Tâm"


Cáp 7x19

Cáp 7x19

THÔNG TIN SẢN PHẨM
Danh mục : CÁP THÉP
Mã sản phẩm :
Tình trạng sản phẩm : Còn hàng
Bảo hành :
Giá : Liên hệ
   
máy lạnh
  • Chi tiết sản phẩm

Cáp 7x19 Lõi Thép 

Ứng dụng:

 

Cáp này được sử dụng hiệu quả trong cẩu trục, nghề cá, khai thác mỏ, khai thác gỗ, khoan, dầu khí, hàng hải, làm cầu, máy công trình ...

Đặc điểm riêng:

  • Cấu trúc tao: 12/6/1
  • Cáp có 6 tao, mỗi tao có 19 sợi đến 26 sợi. Những sợi này thường do to hơn, nên cứng và ít đàn hồi hơn những sợi cáp 6x36.

Ưu điểm:

  • Tính chống mài mòn
  • Tính chống áp suất
  • Tính chống đứt
  • Tính chống nổ sợi cao.

Lưu ý:

  • Lọai cáp 6x19 cứng hơn cáp loại 6x36
  • Cáp này không có tính chống xoắn.
  • Không dùng loại 6x19 để chạy qua pulley hay ròng rọc vì cáp sẽ bung ra gây tai nạn nguy hiểm.
  •  

Bảng thông số kỹ thuật tham khảo cáp 6x19FC

 

Đường kính

danh nghĩa

(mm)

Lực kéo đứt tối thiểu (KN)

1570 Mpa

1770 Mpa

1960 Mpa

FC

IWRC

FC

IWRC

FC

IWRC

3

4.33

4.69

4.89

5.28

5.42

5.86

4

7.71

8.33

8.69

9.4

9.63

10.4

5

12

13

13.5

14.6

15

16.3

6

17.3

18.7

19.5

21.1

21.6

23.4

7

23.6

25.5

26.6

28.7

29.5

31.9

8

30.8

33.3

34.7

37.6

38.5

41.6

9

39

42.2

44

47.5

48.7

52.7

10

48.1

52.1

54.3

59.7

60.2

65.1

11

58.3

63

65.7

71.1

72.8

78.7

12

69.4

75

78.2

84.6

86.7

93.7

13

81.4

88

91.8

99.3

102

110

14

94.4

102

106

115

118

128

16

123

133

139

150

154

167

18

156

168

176

190

195

211

20

192

208

217

235

241

260

22

233

252

263

284

291

315

24

277

300

312

338

347

375

26

325

352

367

397

407

440

28

377

408

426

460

472

510

30

433

469

489

528

542

586

32

493

533

556

601

616

666

34

557

602

628

679

696

752

36

624

675

704

761

780

843

38

695

752

784

848

869

940

40

771

833

869

940

 

 

42

850

919

958

1030

 

 

44

933

1000

1050

1130

 

 

46

1010

1100

1140

1240

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sản phẩm cùng loại